-
NAVARA 2WD TIÊU CHUẨN
748.000.000 VNĐ Giá (Bao gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 2,488 cc
Công suất cực đại: 190/3600 Hp/rpm
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 Nm /rpm
Chỗ ngồi: 5 chỗ
Hộp số: Số tự động 7 cấp với chế độ lái tay
Hệ truyền động: 2WD
-
NAVARA 2WD CAO CẤP
845.000.000 VNĐ Giá (Bao gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 2,488 cc
Công suất cực đại: 190/3600 Hp/rpm
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 Nm /rpm
Chỗ ngồi: 5 chỗ
Hộp số: Số tự động 7 cấp với chế độ lái tay
Hệ truyền động: 2WD
-
NAVARA 4WD CAO CẤP
895.000.000 VNĐ Giá (Bao gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 2,488 cc
Công suất cực đại: 190/3600 Hp/rpm
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 Nm /rpm
Chỗ ngồi: 5 chỗ
Hộp số: Số tự động 7 cấp với chế độ lái tay
Hệ truyền động: 4WD
-
NAVARA PRO4X
945.000.000 VNĐ Giá (Bao gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 2,488 cc
Công suất cực đại: 190/3600 Hp/rpm
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 Nm /rpm
Chỗ ngồi: 5 chỗ
Hộp số: Số tự động 7 cấp với chế độ lái tay
Hệ truyền động: 4WD
Phiên Bản
Ngoại thất
-
-
-
-
-
-
NAVARA PHIÊN BẢN CAO CẤP PREMIUM R

Mạnh mẽ
Tích hợp nhiều tính năng trong một chiếc xe bán tải là một điều khó khăn nhất mà Nissan đã đạt được. Với khung gầm dạng hộp kín giúp cải…
Xem chi tiết

Hiệu suất
Navara hoàn toàn mới cung cấp sự cân bằng hoàn hảo và tiết kiệm nhiên liệu. Công nghệ của Nissan giúp tận dụng hiệu quả của từng giọt nhiên liệu…
Xem chi tiết

An toàn
Túi khí kép, Công nghệ phanh và Camera mang sự tin cậy và trải nghiệm mới.
Xem chi tiết

Tải trọng
Thùng xe lớn, NAVARA hoàn toàn mới chứng minh cho việc được thiết kế để giải quyết các công việc vận chuyển khó khăn, cồng kềnh và nặng nhọc.
Xem chi tiết

PHONG CÁCH
Bề ngoài khoẻ khoắn với những đường gân dập nổi khí động học, Đèn pha LED cao cấp hỗ trợ chiếu sáng ban ngày se thu hút mọi sự chú ý
Xem chi tiết
Nội thất







THIẾT KẾ NỘI THẤT
Với hoàng loạt trang bị sang trọng và mạnh mẽ, NP300 Navara mang đến cho bạn trải nghiệm của dòng xe bán tải cao cấp.
Xem chi tiết

Tiện nghi
Bạn sẽ thấy thoải mái bất ngờ với độ rộng từ các hàng ghế bắt đầu từ ghế lái bảo vệ cột sống, điều hoà tự động 2 vùng độc…
Xem chi tiết

Công nghệ
Giữ kiểm soát ơ mọi nơi. Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm cung cấp sự tiện lợi của việc không phải tìm chìa khóa,với các nút…
Xem chi tiết

NGĂN ĐỰNG ĐỒ
Giữ những đồ dùng cần thiết với các ngăn chứa đồ bên trong của Navara. Sự tiện lợi đã được thiết kế để có chỗ cho mọi thứ công cụ…
Xem chi tiết
Video
Thông số kỹ thuật
Động cơ
Tên xe | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI |
Tên động cơ | YD25 (High) | YD25 (Mid) |
Loại động cơ | DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.488 | |
Hành trình pít-tông (mm) | 89 x 100 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188/ 3600 | 161/ 3600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/ 2000 | 403/ 2000 |
Tỷ số nén | 15:1 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 80 |
Hộp số
Tên xe | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI |
Loại truyền động | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly) | 1 cầu |
Hệ thông treo & Hệ thống lái
Tên xe | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Lo xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn | Hệ thống treo sau đa điểm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI |
Chu trình đô thị (l/100km) | 10.51 | Không có thông tin |
Chu trình ngoài đô thị (l/100km) | 6.73 | |
Chu trình kết hợp (l/100km) | 8.12 |
Mâm & Lốp xe
Tên xe | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI |
Kích thước mâm xe | Mâm đúc 18 inch | Mâm đúc 18 inch |
Kích thước lốp | 255/60R18 | 255/60R18 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích
Tên xe | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI |
Chiều dài tổng thể (mm) | 5255 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1850 | |
Chiều cao tổng thể | 1840 | 1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1570/1570 | 1570/1570 |
Chiều dài tổng thể thùng xe (mm) | 1503 | 1475 |
Chiều rộng tổng thể thùng xe (mm) | 1560 | 1485 |
Chiều cao tổng thể thùng xe (mm) | 474 | 470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 | 225 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1970 | 1870 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2910 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Góc thoát trước (độ) | 32.4 | 33 |
Góc thoát sau (độ) | 26.7 | 26 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 | |
Khả năng kéo (kg) | 3000 | Không |
An toàn & An ninh
Tên xe | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI |
Phanh | Trước: Đĩa tản nhiệt / Sau: Tang trống | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động | Có | Không |
Hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai | Có | Không |
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không |
Tính năng kiểm soát đổ đèo | Có | Không |
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh | Có | Không |
Túi khí người lái | Có | |
Túi khí người ngồi bên | Có | |
Dây đai an toàn đa điểm trước | Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng | |
Dây đai an toàn đa điểm sau | Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng | |
Thiết bị báo động chống trộm | Có | Có |
Thanh gia cường tại tất cả các cửa | Có | |
Cấu trúc Zone Body | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không |
Khóa trẻ em tại cửa sau | Có | |
Camera lùi | Có | Có |
Chế độ mở cửa với nút bấm (bên người lái) | Có | Không |
Nội thất
Tên xe | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | |
Màn hình hiển thị đa chức năng | Màn hình màu hiệu ứng 3D | Màn hình tiêu chuẩn | |
Camera hành trình với kết nối wifi | Không | Có | |
Vô lăng | Loại | 3 chấu, bọc da, màu đen | 3 chấu, urethane, màu đen |
Nút điều chỉnh âm thanh | Có | Không | |
Nút điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không | |
Nút nghe điện thoại rảnh tay | Có | Không | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động với la bàn | Chống chói chỉnh tay | |
Ghế | Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế bên | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế sau | Sàn ghế với chức năng gấp gọn (một lần gấp) | ||
Chất liệu ghế | Da | Nỉ | |
Hệ thống giải trí và âm thanh | Màn hình màu 8″, AM/FM, AUX, USB, Bluetooth, tích hợp Apple Carplay & Android Auto | Màn hình màu 8″, AM/FM, AUX, USB, Bluetooth, tích hợp Apple Carplay & Android Auto | |
Cửa sổ phía người lái chỉnh điện với chức năng chống kẹt | Có | ||
Điều hòa | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn | |
Hệ thống thông gió cho hàng ghế sau | Có | ||
Nút khởi động/tắt động cơ | Có | Không | |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | Mạ crôm | |
Số lượng nguồn cắm điện trong xe | 3 | ||
Hộc đựng găng tay | Có | ||
Hộc đựng đồ trên trần | Hộp đựng kính với đèn trần và micro | Hộp đựng kính với đèn trần | |
Đèn trên trần tại ghế sau | Có | ||
Tấm chắn nắng phía trước | Phía người lái | Có. Tích hợp gương soi | Có. Tích hợp gương soi |
Phía người ngồi bên | Có. Tích hợp gương soi | Có. Tích hợp gương soi |
Ngoại thất
Tên xe | 2.5 AT 4WD VL A-IVI | 2.5 AT 2WD EL A-IVI | |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Màu | Mạ crôm | |
Gập điện | Có | Có | |
Chỉnh điện | Có | ||
Tích hợp xi-nhan báo rẽ | Có | Có | |
Gạt mưa trước | Gián đoạn 2 tốc độ với cảm biến tốc độ | ||
Đèn trước | LED Projector Với chức năng tự động bật tắt | Halogen | |
Dải đèn LED chạy ban ngày tích hợp trên đèn | Có | Không | |
Cản trước | Không | Có | |
Đèn sương mù phía trước | Có | ||
Cụm đèn hậu LED (Đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) | Có | ||
Bậc lên xuống | Dạng thanh ngang | Có | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm | Mạ crôm | |
Giá nóc | Có | Không | |
Cánh lướt gió sau | Có | ||
Nắp che động cơ | Có | ||
Sấy kính sau | Có |