BẢNG GIÁ XE NISSAN
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 190/3600(Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm)
Hộp số tự động 7 cấp
Hệ truyền động: 2WD
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 190/3600(Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm)
Hộp số tự động 7 cấp
Hệ truyền động: 2WD
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 190/3600(Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm)
Hộp số tự động 7 cấp
Hệ truyền động: 4WD
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 190/3600(Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 450/2000 (Nm/rpm)
Hộp số tự động 7 cấp
Hệ truyền động: 4WD
Động cơ 1.0L tăng áp
Hộp số sàn 5 cấp
Vô lăng D cut thể thao
Hệ thống khởi hành ngang dốc, Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Động cơ 1.0L tăng áp
Hộp số tự động vô cấp
Vô lăng D cut thể thao
Hệ thống khởi hành ngang dốc, Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Ghế ngồi không trọng lực Zero Gravity
Chức năng tắt máy tạm thời thông minh
Động cơ 1.0L tăng áp
Hộp số tự động vô cấp
Vô lăng D cut thể thao
Hệ thống khởi hành ngang dốc, Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Ghế ngồi không trọng lực Zero Gravity
Chức năng tắt máy tạm thời thông minh
Camera 360
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo vật thể cắt ngang phía sau
Cảnh báo vât thể chuyển động